Danh tính xã hội là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Danh tính xã hội là phần trong bản sắc cá nhân được hình thành từ sự thuộc về các nhóm xã hội như giới tính, dân tộc, tôn giáo hoặc nghề nghiệp. Nó ảnh hưởng đến cách cá nhân nhận thức, hành xử và đánh giá bản thân thông qua mối quan hệ với các nhóm mà họ đồng nhất.

Giới thiệu khái niệm danh tính xã hội

Danh tính xã hội (social identity) là khía cạnh trong khái niệm bản thân của một cá nhân, phát sinh từ nhận thức về việc mình thuộc về một hoặc nhiều nhóm xã hội cụ thể. Khác với danh tính cá nhân vốn dựa trên các đặc điểm độc lập và duy nhất của từng người, danh tính xã hội hình thành thông qua sự đồng nhất với các tập thể – ví dụ như quốc tịch, dân tộc, giới tính, tôn giáo, nghề nghiệp, hoặc đảng phái chính trị.

Thuật ngữ này được định hình lý thuyết hóa một cách có hệ thống lần đầu bởi Henri Tajfel và John C. Turner trong thập niên 1970, trong khuôn khổ Lý thuyết danh tính xã hội (Social Identity Theory - SIT). Mục tiêu ban đầu của họ là giải thích vì sao các cá nhân lại thể hiện hành vi thiên vị nhóm một cách mạnh mẽ, ngay cả khi sự phân nhóm là ngẫu nhiên và không mang tính cạnh tranh tài nguyên cụ thể.

Theo cách nhìn này, con người không chỉ là các thực thể cá biệt mà còn là thành viên của các cấu trúc xã hội, và việc định hình bản thân không thể tách rời khỏi sự tồn tại và nhận thức về các nhóm xã hội xung quanh.

Các thành phần chính của danh tính xã hội

Lý thuyết danh tính xã hội do Tajfel và Turner đề xuất bao gồm ba thành phần cơ bản:

  • Phân loại xã hội (Social categorization)
  • Đồng nhất xã hội (Social identification)
  • So sánh xã hội (Social comparison)

Phân loại xã hội là quá trình tự động của nhận thức, trong đó cá nhân phân chia thế giới xã hội thành các nhóm – như "chúng ta" (in-group) và "họ" (out-group). Việc này giúp đơn giản hóa thế giới phức tạp bằng cách giảm số lượng thông tin cần xử lý.

Đồng nhất xã hội diễn ra khi cá nhân bắt đầu nội tâm hóa các đặc điểm, giá trị và chuẩn mực của nhóm. Họ xem nhóm là một phần quan trọng của cái tôi, từ đó ảnh hưởng đến hành vi, cách ăn mặc, ngôn ngữ, và thái độ. Ví dụ, một người khi tham gia vào một tổ chức nghề nghiệp sẽ bắt đầu chấp nhận các nguyên tắc nghề nghiệp như là tiêu chuẩn đánh giá bản thân.

So sánh xã hội là quá trình đánh giá vị trí của nhóm mình so với nhóm khác, thường nhằm mục tiêu duy trì lòng tự trọng tích cực. Điều này dễ dẫn đến hiện tượng thiên vị nhóm nội tại, bất kể nhóm mình có khách quan ưu việt hay không.

Thành phần Chức năng Ví dụ
Phân loại xã hội Nhận diện nhóm xã hội Chia người thành “sinh viên”, “giáo viên”, “lao động nhập cư”
Đồng nhất xã hội Hấp thụ giá trị nhóm Mặc đồng phục để thể hiện mình là nhân viên công ty
So sánh xã hội Tăng lòng tự trọng nhóm Cổ vũ đội bóng quê hương và đánh giá thấp đội đối thủ

Danh tính xã hội và bản sắc cá nhân

Danh tính xã hội và bản sắc cá nhân là hai mặt của khái niệm bản thân, không loại trừ mà bổ sung lẫn nhau. Bản sắc cá nhân phản ánh sự duy nhất và không thể thay thế của cá nhân, trong khi danh tính xã hội phản ánh những gì cá nhân chia sẻ với người khác thông qua sự thuộc về nhóm.

Trong nhiều hoàn cảnh, danh tính xã hội có thể chi phối hành vi mạnh mẽ hơn bản sắc cá nhân, đặc biệt khi sự khác biệt giữa các nhóm trở nên rõ rệt hoặc khi cảm giác bị đe dọa xuất hiện. Ví dụ, trong môi trường chính trị phân cực, cá nhân có thể chọn đứng về phía “đồng đảng” thay vì suy xét theo lý trí hoặc niềm tin riêng.

Nghiên cứu bởi Brewer và Gardner (1996) chỉ ra rằng con người có thể chuyển đổi giữa ba cấp độ bản thân tùy theo ngữ cảnh:

  1. Bản thân cá nhân: Tôi là một người có đặc điểm riêng
  2. Bản thân liên cá nhân: Tôi là bạn của ai, người thân của ai
  3. Bản thân xã hội: Tôi là thành viên của nhóm X

Mối liên hệ giữa danh tính xã hội và hành vi tập thể

Danh tính xã hội không chỉ là khung nhận thức, mà còn là cơ sở hành động tập thể. Khi cá nhân định nghĩa mình theo nhóm, họ sẵn sàng hành động nhân danh lợi ích của nhóm – kể cả khi điều đó trái với lợi ích cá nhân. Tâm lý học xã hội gọi đây là “cơ chế đại diện tập thể”.

Trong các phong trào xã hội, biểu tình, hoặc vận động chính trị, việc xây dựng danh tính tập thể là yếu tố sống còn. Một nhóm được định nghĩa rõ ràng sẽ dễ huy động, có khả năng chống chịu áp lực và giữ vững sự đoàn kết trong đối đầu.

Haslam và Reicher (2011) cho rằng có ba điều kiện để danh tính xã hội dẫn đến hành vi tập thể hiệu quả:

  • Nhóm có chung mục tiêu và giá trị
  • Thành viên cảm thấy bị loại trừ, thiệt thòi, hoặc đe dọa
  • Có sự lãnh đạo gắn kết nhóm và định hướng hành động

Ví dụ cụ thể có thể thấy trong các cuộc vận động quyền dân sự, nơi các thành viên cùng chia sẻ cảm giác bất công và tạo nên một tiếng nói tập thể mạnh mẽ, như phong trào Black Lives Matter. Tại đây, danh tính “người da màu bị phân biệt đối xử” là động lực chính thúc đẩy hành vi đấu tranh xã hội.

Ảnh hưởng của danh tính xã hội đến nhận thức và thiên kiến

Danh tính xã hội đóng vai trò cốt lõi trong việc hình thành nhận thức liên nhóm. Khi một cá nhân xác định rõ mình thuộc nhóm nào, họ có xu hướng đánh giá nhóm của mình tích cực hơn nhóm khác. Cơ chế này gọi là "thiên vị nhóm nội tại" (in-group favoritism) và là nền tảng của nhiều loại thiên kiến xã hội như phân biệt chủng tộc, định kiến giới, hoặc chủ nghĩa dân tộc cực đoan.

Một trong những minh chứng kinh điển cho hiện tượng này là thí nghiệm “nhóm tối thiểu” (minimal group paradigm) do Henri Tajfel thực hiện. Trong thí nghiệm, người tham gia được phân nhóm hoàn toàn ngẫu nhiên – ví dụ như nhóm A và nhóm B dựa trên sự lựa chọn giữa hai họa sĩ – nhưng họ vẫn ưu tiên phần thưởng cho nhóm mình dù điều đó không mang lại lợi ích cá nhân tối đa. Điều này chứng minh rằng chỉ cần sự phân nhóm, thiên kiến đã có thể xuất hiện.

Dưới đây là các dạng thiên kiến thường thấy phát sinh từ danh tính xã hội:

  • Thiên kiến xác nhận (confirmation bias): Tìm kiếm thông tin phù hợp với hình ảnh tích cực về nhóm mình.
  • Hiệu ứng đồng nhất ngoài nhóm (out-group homogeneity effect): Nhận thức rằng các thành viên ngoài nhóm đều giống nhau, khó phân biệt.
  • Hiệu ứng thù địch giữa nhóm: Gán các đặc điểm tiêu cực hoặc đe dọa cho nhóm ngoài.

Những hiện tượng này không chỉ gây ra định kiến cá nhân mà còn dẫn đến phân tầng xã hội, xung đột và cả bạo lực có tổ chức trong một số trường hợp. Ví dụ như trong các cuộc xung đột sắc tộc hoặc bạo động chính trị giữa các cộng đồng tôn giáo.

Biến đổi danh tính xã hội theo thời gian

Danh tính xã hội không cố định mà có tính linh hoạt cao, tùy thuộc vào hoàn cảnh lịch sử, chính trị, và văn hóa. Các cá nhân có thể thay đổi mức độ gắn bó với một danh tính theo thời gian hoặc theo môi trường mà họ sống. Khái niệm “đa danh tính” (multiple social identities) phản ánh thực tế này: một người có thể vừa là phụ nữ, vừa là người nhập cư, vừa là tín đồ tôn giáo và nhân viên ngân hàng.

Trong bối cảnh di cư và toàn cầu hóa, sự biến đổi danh tính xã hội càng rõ nét. Một người nhập cư có thể cảm thấy mình gắn bó với quê nhà nhưng cũng phải thích nghi với xã hội tiếp nhận. Quá trình này thường diễn ra theo một trong bốn mô hình được nghiên cứu bởi Berry (1997):

Mô hình Đặc điểm
Đồng hóa (Assimilation) Từ bỏ bản sắc gốc để hòa nhập hoàn toàn vào xã hội mới
Bảo tồn (Separation) Giữ lại bản sắc gốc và từ chối hòa nhập với xã hội tiếp nhận
Hội nhập (Integration) Giữ bản sắc gốc đồng thời tham gia vào xã hội mới
Gạt bỏ (Marginalization) Không đồng nhất với cả hai phía

Các biến thể của danh tính cũng chịu ảnh hưởng bởi truyền thông, hệ thống giáo dục, chính sách nhà nước và tình trạng phân biệt đối xử. Khi một nhóm bị kỳ thị kéo dài, các thành viên có thể phát triển “chiến lược đối phó danh tính” như phản kháng, rút lui, hoặc tái định nghĩa lại nhóm.

Danh tính xã hội trong thời đại kỹ thuật số

Internet và mạng xã hội đã làm thay đổi mạnh mẽ cách thức hình thành và biểu hiện danh tính xã hội. Thay vì dựa vào các yếu tố vật lý như địa lý hoặc huyết thống, các nhóm xã hội giờ đây có thể được xây dựng trên nền tảng kỹ thuật số, dựa trên niềm tin, sở thích hoặc mục tiêu chung.

Ví dụ, các cộng đồng LGBTQ+ trực tuyến không chỉ là nơi chia sẻ kinh nghiệm mà còn là không gian hình thành và củng cố danh tính xã hội vượt khỏi rào cản địa lý. Điều tương tự xảy ra với các cộng đồng tôn giáo, nhóm người hâm mộ, hoặc các phong trào chính trị kỹ thuật số như #MeToo hoặc #FreePalestine.

Việc xây dựng danh tính qua mạng đem lại lợi ích rõ rệt trong việc tăng tính đại diện, giảm thiểu cô lập và mở rộng sự đoàn kết xuyên quốc gia. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với những rủi ro như:

  • Tạo ra “buồng cộng hưởng” (echo chambers) làm tăng thiên kiến nhóm
  • Gia tăng khả năng thao túng danh tính qua bot, deepfake hoặc chiến dịch truyền thông định hướng
  • Thiếu tính xác thực vì danh tính có thể bị giả mạo hoặc thổi phồng

Nghiên cứu của Marwick & boyd (2011) chỉ ra rằng trên mạng xã hội, cá nhân thường xuyên tái cấu trúc hình ảnh bản thân để phù hợp với khán giả mục tiêu. Điều này tạo ra hiện tượng “danh tính có thể lập trình” (programmable identity), vừa linh hoạt vừa dễ bị thao túng.

Ứng dụng của lý thuyết danh tính xã hội

Lý thuyết danh tính xã hội có ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực thực tiễn. Trong quản lý doanh nghiệp, khái niệm “danh tính tổ chức” (organizational identity) đóng vai trò then chốt trong việc tăng mức độ gắn kết, lòng trung thành và hiệu suất làm việc của nhân viên.

Trong giáo dục, nhận thức về danh tính xã hội giúp hiểu rõ hơn động cơ học tập, cảm giác thuộc về trường học và hiện tượng chênh lệch thành tích học tập giữa các nhóm xã hội khác nhau. Các chương trình giáo dục đa văn hóa hoặc đào tạo nhạy cảm liên văn hóa đều xuất phát từ hiểu biết về danh tính nhóm.

Trong chính trị học, khái niệm danh tính xã hội là trọng tâm của nhiều chiến lược vận động cử tri, xây dựng chính sách xã hội, hoặc phân tích hành vi phân cực đảng phái. Ví dụ, nhiều chính trị gia tận dụng cảm giác bị đe dọa về mặt danh tính để kêu gọi đoàn kết nội nhóm và cô lập nhóm đối lập.

Phản biện và giới hạn của lý thuyết danh tính xã hội

Dù mang lại khung phân tích mạnh mẽ, lý thuyết danh tính xã hội cũng gặp phải một số chỉ trích. Thứ nhất, lý thuyết này có xu hướng nhấn mạnh quá mức đến yếu tố nhóm, trong khi bỏ qua vai trò của trải nghiệm cá nhân, tính khí, hoặc yếu tố văn hóa đặc thù.

Thứ hai, lý thuyết không giải thích đầy đủ các trường hợp cá nhân chủ động “thoát khỏi” nhóm hoặc hành xử trái với lợi ích nhóm – ví dụ như người tố cáo nội bộ (whistleblowers) hay cá nhân rời bỏ các tổ chức cực đoan. Ngoài ra, lý thuyết ít chú ý đến sự tương tác phức tạp giữa các danh tính giao thoa (intersectionality) – nơi danh tính chủng tộc, giới tính và tầng lớp giao nhau tạo ra các trải nghiệm xã hội độc nhất.

Gần đây, một số lý thuyết mở rộng như Lý thuyết bản sắc đa chiều (Multidimensional Identity Theory) hoặc Lý thuyết giao thoa danh tính (Intersectional Identity Theory) đã được phát triển để khắc phục giới hạn này. Những lý thuyết này nhấn mạnh vào vai trò của bối cảnh, lịch sử và mối quan hệ quyền lực trong việc hình thành và thay đổi danh tính.

Tài liệu tham khảo

  1. Tajfel, H., & Turner, J. C. (1979). An integrative theory of intergroup conflict. In The social psychology of intergroup relations. Brooks/Cole.
  2. Brewer, M. B., & Gardner, W. (1996). Who is this “We”? Levels of collective identity and self representations. Journal of Personality and Social Psychology, 71(1), 83–93.
  3. Berry, J. W. (1997). Immigration, acculturation, and adaptation. Applied Psychology, 46(1), 5–34.
  4. Marwick, A., & boyd, d. (2011). I tweet honestly, I tweet passionately: Twitter users, context collapse, and the imagined audience. New Media & Society, 13(1), 114–133.
  5. Haslam, S. A., & Reicher, S. D. (2011). Identity entrepreneurship and the consequences of identity failure: The dynamics of leadership in the BBC Prison Study. Social Psychology Quarterly, 74(2), 125–147.
  6. Huddy, L. (2001). From social to political identity: A critical examination of social identity theory. Political Psychology, 22(1), 127–156.
  7. Gurin, P., Nagda, B. A., & Lopez, G. E. (2004). The benefits of diversity in education for democratic citizenship. Journal of Social Issues, 60(1), 17–34.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề danh tính xã hội:

Nhân Bản Xã Hội: Về Việc Cùng Là Một và Khác Biệt Trong Cùng Một Thời Điểm Dịch bởi AI
Personality and Social Psychology Bulletin - Tập 17 Số 5 - Trang 475-482 - 1991
Hầu hết các lý thuyết về cái tôi trong tâm lý học xã hội đều không xem xét đầy đủ tầm quan trọng của việc xác định danh tính xã hội trong định nghĩa về bản thân. Danh tính xã hội là những định nghĩa về bản thân bao hàm hơn so với khái niệm về cái tôi cá nhân của hầu hết tâm lý học Mỹ. Một mô hình về tính độc đáo tối ưu được đề xuất, trong đó danh tính xã hội được coi là một sự hòa giải gi...... hiện toàn bộ
#tâm lý học xã hội #danh tính xã hội #mô hình tính độc đáo tối ưu #phân loại bản thân #lòng trung thành với nhóm
Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại họ...... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Internet và Đời Sống Xã Hội Dịch bởi AI
Annual Review of Psychology - Tập 55 Số 1 - Trang 573-590 - 2004
Internet là bước tiến công nghệ mới nhất trong chuỗi các đột phá công nghệ trong giao tiếp giữa con người, tiếp nối theo điện báo, điện thoại, radio và truyền hình. Internet kết hợp các đặc điểm sáng tạo của những người tiền nhiệm, chẳng hạn như khả năng kết nối khoảng cách lớn và tiếp cận đông đảo công chúng. Tuy nhiên, Internet cũng có những tính năng mới, quan trọng nhất là sự ẩn danh t...... hiện toàn bộ
#Internet #giao tiếp #sức khỏe tâm lý #mối quan hệ cá nhân #danh tính xã hội #tham gia cộng đồng
Một cách tiếp cận hành vi đối với lý thuyết lựa chọn hợp lý trong hành động tập thể: Bài phát biểu của Chủ tịch, Hiệp hội Khoa học Chính trị Hoa Kỳ, 1997 Dịch bởi AI
American Political Science Review - Tập 92 Số 1 - Trang 1-22 - 1998
Chứng cứ thực nghiệm phong phú và những phát triển lý thuyết trong nhiều lĩnh vực kích thích nhu cầu mở rộng phạm vi các mô hình lựa chọn hợp lý được sử dụng làm nền tảng cho nghiên cứu các tình huống xã hội khó khăn và hành động tập thể. Sau phần giới thiệu về vấn đề vượt qua các tình huống xã hội khó khăn thông qua hành động tập thể, nội dung còn lại của bài viết này được chia thành sáu ...... hiện toàn bộ
#lý thuyết lựa chọn hợp lý #hành động tập thể #sự tương hỗ #danh tiếng #niềm tin #các tình huống xã hội khó khăn #nghiên cứu thực nghiệm #lý thuyết hành vi
Bắt nạt và danh tính xã hội: Ảnh hưởng của các quy tắc nhóm và mối đe dọa về sự khác biệt đối với thái độ về việc bắt nạt Dịch bởi AI
British Journal of Developmental Psychology - Tập 22 Số 1 - Trang 19-35 - 2004
Dựa trên lý thuyết danh tính xã hội (Tajfel & Turner, 1979), một cuộc thí nghiệm đã được thực hiện để xác định mức độ mà thái độ của trẻ em đối với việc bắt nạt có thể được điều chỉnh bởi các quy tắc trong nhóm và mối đe dọa về sự khác biệt của nhóm. Nghiên cứu đã điều tra phản ứng của 120 học sinh nam ở độ tuổi 10-13 từ năm trường tiểu học. Trẻ em đã đọc một câu chuyện về một nhóm phổ...... hiện toàn bộ
Sự Phát Triển Của Năng Lực Nhận Thức Và Danh Tính Xã Hội Ở Trẻ Em: Trường Hợp Danh Tính Dân Tộc Dịch bởi AI
International Journal of Behavioral Development - Tập 21 Số 3 - Trang 479-500 - 1997
Tài liệu về sự phát triển của các danh tính xã hội ở trẻ em chủ yếu tuân theo khung lý thuyết phát triển nhận thức. Tuy nhiên, cho đến nay, chưa có hoặc có rất ít chứng minh thực nghiệm trực tiếp về các mức độ phát triển nhận thức liên quan đến độ tuổi, giải thích cho những biến đổi trong việc biểu hiện danh tính xã hội. Nghiên cứu hiện tại đã kiểm tra trực tiếp giả thuyết này trong bối c...... hiện toàn bộ
#danh tính xã hội #danh tính dân tộc #phát triển nhận thức #trẻ em #xã hội hóa
Sự Khác Biệt Về Danh Tính Dân Tộc Giữa Cha Mẹ và Thanh Thiếu Niên và Sự Không Điều Chỉnh Tâm Lý - Xã Hội Của Thanh Thiếu Niên: Một Nghiên Cứu Về Sự Khác Biệt Giới Tính Dịch bởi AI
Child and Adolescent Social Work Journal - Tập 30 - Trang 275-291 - 2012
Mục đích của nghiên cứu này là xem xét ảnh hưởng của sự khác biệt về danh tính dân tộc giữa cha mẹ và thanh thiếu niên đối với sự điều chỉnh tâm lý - xã hội của một mẫu thanh thiếu niên đa dân tộc (n = 174, nữ = 96) (M = 16.05, SD = 1.30). Các phát hiện từ nghiên cứu này gợi ý về sự khác biệt giới tính trong mối liên hệ giữa sự khác biệt trong việc thích ứng của cha mẹ và thanh thiếu niên cùng với...... hiện toàn bộ
#Danh tính dân tộc #điều chỉnh tâm lý xã hội #khác biệt giới tính #cha mẹ #thanh thiếu niên #xung đột
Thiết kế an toàn cho vật liệu nano - Bài học muộn từ những cảnh báo sớm cho đổi mới bền vững Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 15 - Trang 99-103 - 2021
Sáng kiến khái niệm Thiết kế An toàn đang được phát triển cho vật liệu nano cung cấp một khuôn mẫu cho một cách tiếp cận đổi mới bền vững mới cho các vật liệu tiên tiến với bốn đặc điểm bền vững quan trọng. Đầu tiên, nó yêu cầu đánh giá rủi ro độc tính tiềm năng sớm hơn trong chu trình đổi mới đồng thời với chức năng hóa học và các ứng dụng thương mại có thể. Thứ hai, nó cung cấp các tùy chọn tron...... hiện toàn bộ
#Thiết kế an toàn #vật liệu nano #đổi mới bền vững #đánh giá độc tính #trách nhiệm xã hội
Những trang sức của ngôi mộ trẻ sơ sinh thời kỳ Mesolithic sớm ở Arma Veirana Dịch bởi AI
Journal of Archaeological Method and Theory - Tập 30 - Trang 757-804 - 2022
Các trang sức cá nhân thường được nhìn nhận như là những biểu tượng của danh tính xã hội và bản sắc cá nhân. Trang sức đã xuất hiện từ thời kỳ Pleistocene muộn đến Holocene, nhưng thường được tìm thấy dưới dạng các vật thể rời rạc trong các tập hợp khảo cổ mà không có bằng chứng trực tiếp về cách chúng được trưng bày. Bài viết này trình bày một hồ sơ chi tiết về các trang sức được tìm thấy trong m...... hiện toàn bộ
#trang sức #danh tính xã hội #thời kỳ Mesolithic sớm #khảo cổ học #hạt
Phương Pháp Đánh Giá Không Phá Hủy Dựa Trên Từ Tính Để Xác Định Đồng Thời Thành Phần Hóa Học Và Đặc Điểm Xử Lý Nhiệt Của Thép Carbon Thông Thường: Một Cách Tiếp Cận Mô Hình Hóa Thống Kê Dịch bởi AI
Journal of Materials Engineering and Performance - Tập 29 - Trang 2560-2573 - 2020
Trong bài báo này, sự kết hợp của phương pháp hồi quy bội, mô hình logit và phân tích phân biệt được đề xuất để rút ra các mối quan hệ tiềm ẩn giữa các đặc điểm kim loại học của các mẫu thép có hàm lượng carbon khác nhau trải qua nhiều chu trình tôi nhiệt và các tính chất từ tính. Để điều tra khả năng của phương pháp đánh giá không phá hủy (NDE) được đề xuất trong việc xác định các đặc điểm vi cấu...... hiện toàn bộ
#Steel #carbon content #heat treatment #non-destructive evaluation #magnetic hysteresis #statistical modeling
Tổng số: 37   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4