Danh tính xã hội là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Danh tính xã hội là phần trong bản sắc cá nhân được hình thành từ sự thuộc về các nhóm xã hội như giới tính, dân tộc, tôn giáo hoặc nghề nghiệp. Nó ảnh hưởng đến cách cá nhân nhận thức, hành xử và đánh giá bản thân thông qua mối quan hệ với các nhóm mà họ đồng nhất.
Giới thiệu khái niệm danh tính xã hội
Danh tính xã hội (social identity) là khía cạnh trong khái niệm bản thân của một cá nhân, phát sinh từ nhận thức về việc mình thuộc về một hoặc nhiều nhóm xã hội cụ thể. Khác với danh tính cá nhân vốn dựa trên các đặc điểm độc lập và duy nhất của từng người, danh tính xã hội hình thành thông qua sự đồng nhất với các tập thể – ví dụ như quốc tịch, dân tộc, giới tính, tôn giáo, nghề nghiệp, hoặc đảng phái chính trị.
Thuật ngữ này được định hình lý thuyết hóa một cách có hệ thống lần đầu bởi Henri Tajfel và John C. Turner trong thập niên 1970, trong khuôn khổ Lý thuyết danh tính xã hội (Social Identity Theory - SIT). Mục tiêu ban đầu của họ là giải thích vì sao các cá nhân lại thể hiện hành vi thiên vị nhóm một cách mạnh mẽ, ngay cả khi sự phân nhóm là ngẫu nhiên và không mang tính cạnh tranh tài nguyên cụ thể.
Theo cách nhìn này, con người không chỉ là các thực thể cá biệt mà còn là thành viên của các cấu trúc xã hội, và việc định hình bản thân không thể tách rời khỏi sự tồn tại và nhận thức về các nhóm xã hội xung quanh.
Các thành phần chính của danh tính xã hội
Lý thuyết danh tính xã hội do Tajfel và Turner đề xuất bao gồm ba thành phần cơ bản:
- Phân loại xã hội (Social categorization)
- Đồng nhất xã hội (Social identification)
- So sánh xã hội (Social comparison)
Phân loại xã hội là quá trình tự động của nhận thức, trong đó cá nhân phân chia thế giới xã hội thành các nhóm – như "chúng ta" (in-group) và "họ" (out-group). Việc này giúp đơn giản hóa thế giới phức tạp bằng cách giảm số lượng thông tin cần xử lý.
Đồng nhất xã hội diễn ra khi cá nhân bắt đầu nội tâm hóa các đặc điểm, giá trị và chuẩn mực của nhóm. Họ xem nhóm là một phần quan trọng của cái tôi, từ đó ảnh hưởng đến hành vi, cách ăn mặc, ngôn ngữ, và thái độ. Ví dụ, một người khi tham gia vào một tổ chức nghề nghiệp sẽ bắt đầu chấp nhận các nguyên tắc nghề nghiệp như là tiêu chuẩn đánh giá bản thân.
So sánh xã hội là quá trình đánh giá vị trí của nhóm mình so với nhóm khác, thường nhằm mục tiêu duy trì lòng tự trọng tích cực. Điều này dễ dẫn đến hiện tượng thiên vị nhóm nội tại, bất kể nhóm mình có khách quan ưu việt hay không.
Thành phần | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
Phân loại xã hội | Nhận diện nhóm xã hội | Chia người thành “sinh viên”, “giáo viên”, “lao động nhập cư” |
Đồng nhất xã hội | Hấp thụ giá trị nhóm | Mặc đồng phục để thể hiện mình là nhân viên công ty |
So sánh xã hội | Tăng lòng tự trọng nhóm | Cổ vũ đội bóng quê hương và đánh giá thấp đội đối thủ |
Danh tính xã hội và bản sắc cá nhân
Danh tính xã hội và bản sắc cá nhân là hai mặt của khái niệm bản thân, không loại trừ mà bổ sung lẫn nhau. Bản sắc cá nhân phản ánh sự duy nhất và không thể thay thế của cá nhân, trong khi danh tính xã hội phản ánh những gì cá nhân chia sẻ với người khác thông qua sự thuộc về nhóm.
Trong nhiều hoàn cảnh, danh tính xã hội có thể chi phối hành vi mạnh mẽ hơn bản sắc cá nhân, đặc biệt khi sự khác biệt giữa các nhóm trở nên rõ rệt hoặc khi cảm giác bị đe dọa xuất hiện. Ví dụ, trong môi trường chính trị phân cực, cá nhân có thể chọn đứng về phía “đồng đảng” thay vì suy xét theo lý trí hoặc niềm tin riêng.
Nghiên cứu bởi Brewer và Gardner (1996) chỉ ra rằng con người có thể chuyển đổi giữa ba cấp độ bản thân tùy theo ngữ cảnh:
- Bản thân cá nhân: Tôi là một người có đặc điểm riêng
- Bản thân liên cá nhân: Tôi là bạn của ai, người thân của ai
- Bản thân xã hội: Tôi là thành viên của nhóm X
Mối liên hệ giữa danh tính xã hội và hành vi tập thể
Danh tính xã hội không chỉ là khung nhận thức, mà còn là cơ sở hành động tập thể. Khi cá nhân định nghĩa mình theo nhóm, họ sẵn sàng hành động nhân danh lợi ích của nhóm – kể cả khi điều đó trái với lợi ích cá nhân. Tâm lý học xã hội gọi đây là “cơ chế đại diện tập thể”.
Trong các phong trào xã hội, biểu tình, hoặc vận động chính trị, việc xây dựng danh tính tập thể là yếu tố sống còn. Một nhóm được định nghĩa rõ ràng sẽ dễ huy động, có khả năng chống chịu áp lực và giữ vững sự đoàn kết trong đối đầu.
Haslam và Reicher (2011) cho rằng có ba điều kiện để danh tính xã hội dẫn đến hành vi tập thể hiệu quả:
- Nhóm có chung mục tiêu và giá trị
- Thành viên cảm thấy bị loại trừ, thiệt thòi, hoặc đe dọa
- Có sự lãnh đạo gắn kết nhóm và định hướng hành động
Ví dụ cụ thể có thể thấy trong các cuộc vận động quyền dân sự, nơi các thành viên cùng chia sẻ cảm giác bất công và tạo nên một tiếng nói tập thể mạnh mẽ, như phong trào Black Lives Matter. Tại đây, danh tính “người da màu bị phân biệt đối xử” là động lực chính thúc đẩy hành vi đấu tranh xã hội.
Ảnh hưởng của danh tính xã hội đến nhận thức và thiên kiến
Danh tính xã hội đóng vai trò cốt lõi trong việc hình thành nhận thức liên nhóm. Khi một cá nhân xác định rõ mình thuộc nhóm nào, họ có xu hướng đánh giá nhóm của mình tích cực hơn nhóm khác. Cơ chế này gọi là "thiên vị nhóm nội tại" (in-group favoritism) và là nền tảng của nhiều loại thiên kiến xã hội như phân biệt chủng tộc, định kiến giới, hoặc chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
Một trong những minh chứng kinh điển cho hiện tượng này là thí nghiệm “nhóm tối thiểu” (minimal group paradigm) do Henri Tajfel thực hiện. Trong thí nghiệm, người tham gia được phân nhóm hoàn toàn ngẫu nhiên – ví dụ như nhóm A và nhóm B dựa trên sự lựa chọn giữa hai họa sĩ – nhưng họ vẫn ưu tiên phần thưởng cho nhóm mình dù điều đó không mang lại lợi ích cá nhân tối đa. Điều này chứng minh rằng chỉ cần sự phân nhóm, thiên kiến đã có thể xuất hiện.
Dưới đây là các dạng thiên kiến thường thấy phát sinh từ danh tính xã hội:
- Thiên kiến xác nhận (confirmation bias): Tìm kiếm thông tin phù hợp với hình ảnh tích cực về nhóm mình.
- Hiệu ứng đồng nhất ngoài nhóm (out-group homogeneity effect): Nhận thức rằng các thành viên ngoài nhóm đều giống nhau, khó phân biệt.
- Hiệu ứng thù địch giữa nhóm: Gán các đặc điểm tiêu cực hoặc đe dọa cho nhóm ngoài.
Những hiện tượng này không chỉ gây ra định kiến cá nhân mà còn dẫn đến phân tầng xã hội, xung đột và cả bạo lực có tổ chức trong một số trường hợp. Ví dụ như trong các cuộc xung đột sắc tộc hoặc bạo động chính trị giữa các cộng đồng tôn giáo.
Biến đổi danh tính xã hội theo thời gian
Danh tính xã hội không cố định mà có tính linh hoạt cao, tùy thuộc vào hoàn cảnh lịch sử, chính trị, và văn hóa. Các cá nhân có thể thay đổi mức độ gắn bó với một danh tính theo thời gian hoặc theo môi trường mà họ sống. Khái niệm “đa danh tính” (multiple social identities) phản ánh thực tế này: một người có thể vừa là phụ nữ, vừa là người nhập cư, vừa là tín đồ tôn giáo và nhân viên ngân hàng.
Trong bối cảnh di cư và toàn cầu hóa, sự biến đổi danh tính xã hội càng rõ nét. Một người nhập cư có thể cảm thấy mình gắn bó với quê nhà nhưng cũng phải thích nghi với xã hội tiếp nhận. Quá trình này thường diễn ra theo một trong bốn mô hình được nghiên cứu bởi Berry (1997):
Mô hình | Đặc điểm |
---|---|
Đồng hóa (Assimilation) | Từ bỏ bản sắc gốc để hòa nhập hoàn toàn vào xã hội mới |
Bảo tồn (Separation) | Giữ lại bản sắc gốc và từ chối hòa nhập với xã hội tiếp nhận |
Hội nhập (Integration) | Giữ bản sắc gốc đồng thời tham gia vào xã hội mới |
Gạt bỏ (Marginalization) | Không đồng nhất với cả hai phía |
Các biến thể của danh tính cũng chịu ảnh hưởng bởi truyền thông, hệ thống giáo dục, chính sách nhà nước và tình trạng phân biệt đối xử. Khi một nhóm bị kỳ thị kéo dài, các thành viên có thể phát triển “chiến lược đối phó danh tính” như phản kháng, rút lui, hoặc tái định nghĩa lại nhóm.
Danh tính xã hội trong thời đại kỹ thuật số
Internet và mạng xã hội đã làm thay đổi mạnh mẽ cách thức hình thành và biểu hiện danh tính xã hội. Thay vì dựa vào các yếu tố vật lý như địa lý hoặc huyết thống, các nhóm xã hội giờ đây có thể được xây dựng trên nền tảng kỹ thuật số, dựa trên niềm tin, sở thích hoặc mục tiêu chung.
Ví dụ, các cộng đồng LGBTQ+ trực tuyến không chỉ là nơi chia sẻ kinh nghiệm mà còn là không gian hình thành và củng cố danh tính xã hội vượt khỏi rào cản địa lý. Điều tương tự xảy ra với các cộng đồng tôn giáo, nhóm người hâm mộ, hoặc các phong trào chính trị kỹ thuật số như #MeToo hoặc #FreePalestine.
Việc xây dựng danh tính qua mạng đem lại lợi ích rõ rệt trong việc tăng tính đại diện, giảm thiểu cô lập và mở rộng sự đoàn kết xuyên quốc gia. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với những rủi ro như:
- Tạo ra “buồng cộng hưởng” (echo chambers) làm tăng thiên kiến nhóm
- Gia tăng khả năng thao túng danh tính qua bot, deepfake hoặc chiến dịch truyền thông định hướng
- Thiếu tính xác thực vì danh tính có thể bị giả mạo hoặc thổi phồng
Nghiên cứu của Marwick & boyd (2011) chỉ ra rằng trên mạng xã hội, cá nhân thường xuyên tái cấu trúc hình ảnh bản thân để phù hợp với khán giả mục tiêu. Điều này tạo ra hiện tượng “danh tính có thể lập trình” (programmable identity), vừa linh hoạt vừa dễ bị thao túng.
Ứng dụng của lý thuyết danh tính xã hội
Lý thuyết danh tính xã hội có ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực thực tiễn. Trong quản lý doanh nghiệp, khái niệm “danh tính tổ chức” (organizational identity) đóng vai trò then chốt trong việc tăng mức độ gắn kết, lòng trung thành và hiệu suất làm việc của nhân viên.
Trong giáo dục, nhận thức về danh tính xã hội giúp hiểu rõ hơn động cơ học tập, cảm giác thuộc về trường học và hiện tượng chênh lệch thành tích học tập giữa các nhóm xã hội khác nhau. Các chương trình giáo dục đa văn hóa hoặc đào tạo nhạy cảm liên văn hóa đều xuất phát từ hiểu biết về danh tính nhóm.
Trong chính trị học, khái niệm danh tính xã hội là trọng tâm của nhiều chiến lược vận động cử tri, xây dựng chính sách xã hội, hoặc phân tích hành vi phân cực đảng phái. Ví dụ, nhiều chính trị gia tận dụng cảm giác bị đe dọa về mặt danh tính để kêu gọi đoàn kết nội nhóm và cô lập nhóm đối lập.
Phản biện và giới hạn của lý thuyết danh tính xã hội
Dù mang lại khung phân tích mạnh mẽ, lý thuyết danh tính xã hội cũng gặp phải một số chỉ trích. Thứ nhất, lý thuyết này có xu hướng nhấn mạnh quá mức đến yếu tố nhóm, trong khi bỏ qua vai trò của trải nghiệm cá nhân, tính khí, hoặc yếu tố văn hóa đặc thù.
Thứ hai, lý thuyết không giải thích đầy đủ các trường hợp cá nhân chủ động “thoát khỏi” nhóm hoặc hành xử trái với lợi ích nhóm – ví dụ như người tố cáo nội bộ (whistleblowers) hay cá nhân rời bỏ các tổ chức cực đoan. Ngoài ra, lý thuyết ít chú ý đến sự tương tác phức tạp giữa các danh tính giao thoa (intersectionality) – nơi danh tính chủng tộc, giới tính và tầng lớp giao nhau tạo ra các trải nghiệm xã hội độc nhất.
Gần đây, một số lý thuyết mở rộng như Lý thuyết bản sắc đa chiều (Multidimensional Identity Theory) hoặc Lý thuyết giao thoa danh tính (Intersectional Identity Theory) đã được phát triển để khắc phục giới hạn này. Những lý thuyết này nhấn mạnh vào vai trò của bối cảnh, lịch sử và mối quan hệ quyền lực trong việc hình thành và thay đổi danh tính.
Tài liệu tham khảo
- Tajfel, H., & Turner, J. C. (1979). An integrative theory of intergroup conflict. In The social psychology of intergroup relations. Brooks/Cole.
- Brewer, M. B., & Gardner, W. (1996). Who is this “We”? Levels of collective identity and self representations. Journal of Personality and Social Psychology, 71(1), 83–93.
- Berry, J. W. (1997). Immigration, acculturation, and adaptation. Applied Psychology, 46(1), 5–34.
- Marwick, A., & boyd, d. (2011). I tweet honestly, I tweet passionately: Twitter users, context collapse, and the imagined audience. New Media & Society, 13(1), 114–133.
- Haslam, S. A., & Reicher, S. D. (2011). Identity entrepreneurship and the consequences of identity failure: The dynamics of leadership in the BBC Prison Study. Social Psychology Quarterly, 74(2), 125–147.
- Huddy, L. (2001). From social to political identity: A critical examination of social identity theory. Political Psychology, 22(1), 127–156.
- Gurin, P., Nagda, B. A., & Lopez, G. E. (2004). The benefits of diversity in education for democratic citizenship. Journal of Social Issues, 60(1), 17–34.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề danh tính xã hội:
- 1
- 2
- 3
- 4